vi_tw/bible/other/word.md

1.2 KiB

Lời

Từ “lời” chỉ về điều mà một người nói.

  • Ví dụ như khi thiên sứ nói cùng Xa-cha-ri “Ngươi không tin lời ta” nghĩa là “Ngươi không tin điều ta nói”.
  • Thuật ngữ này hầu như luôn chỉ về toàn bộ một thông điệp chứ không phải một từ.
  • Thông thường trong Kinh Thánh từ “lời” chỉ về mọi điều Đức Chúa Trời phán hay truyền lệnh, chẳng hạn như “lời của Đức Chúa Trời” hay “lời chân lý”.
  • Đôi khi từ “lời” đề cập đến lời nói chung, chẳng hạn như “có năng lực trong lời và việc làm” có nghĩa là “có năng lực trong lời nói và hành vi”.
  • Cách sử dụng rất đặc biệt của từ này là khi Chúa Giê-xu được gọi là “Ngôi Lời”. Gợi ý dịch:
  • Các cách khác để dịch từ “lời” hay “những lời” bao gồm “lời dạy”, “thông điệp”, “tin tức”, “lời nói” hoặc “điều được nói”.
  • Khi chỉ về Chúa Giê-xu thì từ “Ngôi Lời” có thể được dịch là “Thông điệp” hoặc “Lời phán”.