vi_tw/bible/other/upright.md

1.2 KiB

Ngay thẳng, sự ngay thẳng

Từ “ngay thẳng” và “sự ngay thẳng” chỉ về việc hành động theo luật pháp của Đức Chúa Trời.

  • Ý nghĩa của những từ này bao gồm cả khái niệm đứng thẳng lên và nhìn thẳng về phía trước.
  • Người “ngay thẳng” là người đi theo những nguyên tắc của Chúa và không làm những việc lệch lạc đạo đức.
  • Những từ “chính trực”, “công chính” cũng có ý nghĩa tương tự và đôi khi được sử dụng theo cấu trúc song hành, chẳng hạn như “chính trực và ngay thẳng”. (Xem: parallelism) Gợi ý dịch:
  • Các cách dịch từ “ngay thẳng” có thể bao gồm “hành động cách ngay thẳng”, “người sống ngay thẳng”, “đi theo luật lệ Chúa”, “vâng lời Chúa” hay “cư xử đúng đắn”.
  • “Sự ngay thẳng” có thể được dịch là “sự trong sạch về đạo đức”, “hành vi đạo đức” hay “đúng đắn”.
  • Cụm từ “ngay thẳng” có thể được dịch là “người có đời sống ngay thẳng” hoặc” người ngay thẳng”