vi_tw/bible/other/ruin.md

989 B

Hủy hoại, đống đổ nát

“Hủy hoại” là làm hỏng, phá hủy hay làm cho nó trở nên vô ích. “Tàn tích” hay “đống đổ nát” chỉ về những thứ hoang tàn, hư hỏng còn sót lại sau khi bị hủy phá.

  • Tiên tri Sô-phô-ni gọi ngày thạnh nộ của Đức Chúa Trời là “ngày hủy phá”, khi đó cả thế giới sẽ chịu phán xét và hình phạt.
  • Sách Châm ngôn chép rằng sự hư mất và hủy diệt đang chờ đợi những kẻ không tin kính.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ “hủy hoại” có thể được dịch là “phá hủy”, “làm hỏng”, “làm cho trở nên vô dụng” hay “phá vỡ”.
  • Từ “tàn tích” hay “đống đổ nát” có thể được dịch là “sự hoang tàn”, “tòa nhà bị sụp đổ”, “thành phố bị phá hủy”, “sự tàn phá”, “sự đổ vỡ” hay “sự phá hoại” tùy vào ngữ cảnh.