vi_tw/bible/other/deceive.md

2.1 KiB

Lừa dối, mưu gian, sự lừa dối, dối trá

Thuật ngữ “lừa dối” có nghĩa là làm cho người khác tin vào một điều không thật. Hành động lừa dối người khác gọi là “mưu gian”.

  • Một từ ngữ khác là “sự lừa dối” cũng đề cập đến hành động làm cho người ta tin vào một điều không có thật.
  • Người khiến cho người khác tin vào một điều giả dối là “kẻ lừa đảo”. Ví dụ, Sa-tan được gọi là “kẻ lừa dối.” Ma quỷ sẽ khống chế những kẻ lừa dối.
  • Một người, hay một hành động, hay sứ điệp không đúng sự thực có thể mô tả là “dối trá”.
  • Thuật ngữ “mưu gian” và “sự lừa dối” có cùng ý nghĩa nhưng có một số khác biệt về cách sử dụng.
  • Thuật ngữ có tính miêu tả như “đầy dối trá” và “dối trá” có cùng ý nghĩa và được sử dụng trong cùng ngữ cảnh. Gợi ý dịch
  • Có thể dịch “lừa dối” là “ nói dối”, “làm cho tin vào sự dối trá” hoặc “làm cho nghĩ rằng có điều gì không có thật”.
  • Có thể dịch thuật ngữ “bị lừa dối” là “làm cho tin vào một điều giả dối”, “nói dối”, “đánh lừa”, “lừa gạt hay “làm cho nghĩ sai”.
  • Có thể dịch “kẻ lừa dối” là “kẻ nói dối”, “kẻ lừa dối người khác” hoặc “kẻ đi lừa đảo”.
  • Tùy theo ngữ cảnh, thuật ngữ “sự lừa dối” hoặc “mưu gian” có thể được dịch bằng một từ hay cụm từ có nghĩa là “lời nói dối”, “sự nói dối”, “sự lừa đảo” hay là “tính bất lương”.
  • Thuật ngữ “dối trá” hay “đầy dối trá” có thể dịch là “không đúng sự thật”, “làm cho sai lạc” hay “sự nói dối” để mô tả một người có lời nói hay hành động làm cho người khác tin vào những điều không có thật.