vi_tw/bible/other/courtyard.md

1.9 KiB

Hành lang, sân

“Hành lang” và “sân” chỉ về một khu vực ngoài trời được rào kín, có tường bao quanh.

  • Từ “tòa án” chỉ về nơi quan tòa quyết định những vấn đề pháp lý và tội phạm.
  • Đền tạm có hành lang xung quanh, hành lang này được bao kín bởi những bức màn bằng vải dày.
  • Khu liên hợp đền thờ Giê-ru-sa-lem có ba sân trong: một dành cho các thầy tế lễ, một dành cho đàn ông Do Thái, và một dành cho phụ nữ Do Thái.
  • Hành lang bên trong được bao quanh bằng một bức tường đá thấp ngăn cách giữa nó và hành lang bên ngoài, là nơi cho dân ngoài vào thờ phượng.
  • Sân nhà là một khu vực ngoài trời ở chính giữa nhà.
  • Cụm từ “sân của vua” có thể chỉ về cung điện hoặc một nơi trong cung điện dùng làm nơi xét xử.
  • Cụm từ “hành lang của Đức Giê-hô-va” thường được dùng theo nghĩa bóng ám chỉ đến nơi ngự của Đức Chúa Trời hoặc nơi người ta đến để thờ phượng Đức Giê-hô-va. Gợi ý dịch:
  • Thuật ngữ “hành lang” có thể dịch là “một chỗ đất trống có rào xung quanh”, “một khu đất có tường thành bao bọc”, “sân đền thờ” hay “hành lang đền thờ”.
  • Đôi khi thuật ngữ “đền thờ” cần phải dịch là “sân đền thờ” hoặc là “khu phức hợp đền thờ” để xác định là đang đề cập đến sân đền thờ, chứ không phải là đền thờ.
  • Thành ngữ “hành lang của Đức Giê-hô-va” có thể được dịch là “nơi ngự của của Đức Giê-hô-va” hoặc “nơi người ta thờ phượng Đức Giê-hô-va”.
  • Từ được dùng cho sân của vua cũng có thể được dùng cho sân của Đức Giê-hô-va.