vi_tw/bible/other/astray.md

1.1 KiB

Lạc lối, đi lạc lối, bị lầm lạc, tản lạc

Cụm từ “đi lạc lối” có nghĩa là có hành động chống nghịch ý chỉ của Đức Chúa Trời. Người bị “lầm lạc” là người cho phép hoàn cảnh hoặc người khác tác động khiến họ không vâng theo Đức Chúa Trời.

  • Từ ngữ “lạc lối” cho chúng ta một hình ảnh về sự rời khỏi con đường thông trống và nơi an toàn để đi sang con đường nguy hiểm.
  • Chiên rời khỏi đồng cỏ và người chăn là chiên “đi lạc”. Đức Chúa Trời so sánh kẻ có tội như chiên đã rời khỏi Ngài và bị “tản lạc” Gợi ý dịch:
  • Cụm từ “lạc lối” có thể được dịch là “đi khỏi Chúa” hay là “đi lạc khỏi ý chỉ của Ngài” hoặc là “không còn vâng theo Ngài nữa” hoặc là “sống xa cách Chúa”.
  • “Dẫn dụ người khác đi lạc” có thể dịch là “làm cho người khác không vâng theo ý chỉ của Đức Chúa Trời” hoặc “tác động người khác không vâng theo Đức Chúa Trời”